Mô tả
Cấu hình tiêu chuẩn: |
– Máy chính tốc độ phân tích: 60 test/h. |
– Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 27 thông số. |
– 01 phần mềm quản lý và trả kết quả bệnh nhân chính hãng. |
+ 01bộ hóa chất demo |
– Sách hướng dẫn sử dụng (Anh-Việt). |
– Bộ phụ kiện chuẩn kèm theo. |
MÔ TẢ CHUNG:
- Đếm dòng tế bào tiên tiến bằng công nghệ lase bán dẫn kết hợp với phương pháp nhuộm hóa học.
- Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 27 thông số. (CBC+DIFF) trên các tế bào bạch cầu kể cả những tế bào còn non.
- Nhỏ gọn và không có bơm khí ở ngoài để tránh tiếng ồn
- Thể tích mẫu chỉ cần 20μL để test CBC+DIFF trong khi chỉ cần 15μL để test CBC.
- Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ.
- Hỗ trợ đếm máu toàn phần và máu mao mạch.
- Phần mềm window với ít nhất 40 000 lưu trữ kết quả bệnh nhân và 60 dữ liệu QC.
- Tùy chỉnh trên phạm vi tham chiếu, tự động xem xét kế hoạch, định dạng báo cáo.
- Hỗ trợ kết nối LIS 2 chiều
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH:
- Các thông số đo: WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Eos%, Bas%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, LIC%, LIC#,ALY%, ALY# .
- Nguyên lý đo: Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase bán dẫn, nhuộm hóa học, kênh Baso độc lập.
- Tốc độ đo: 60 mẫu/ giờ
- Thể tích mẫu máu đo:
Phương pháp trước pha loãng: 20ml
Phương pháp đo toàn bộ mẫu máu: 20ml
- Chế độ test : CBC CBC+DIFF
- Hiệu suất :
Sai số phép đo Độ chính xác (CV%) Khoảng tuyến tính
WBC ≤0.5% ≤2.0% (4-15 x 109/L) 0.00-99.99 x 109 /L
RBC ≤0.5% ≤1.5% (3.5-6.0 x 1012/L) 0.00-8.00 x 1012/L
HGB ≤0.6% ≤1.5% (110-180g/L) 0-250g/L
PLT ≤1.0% ≤4.0% (150-500 x 109/L) 0-1000 x 109/L
- Khả năng lưu trữ : Lưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông tin số liệu và đồ thị.
- Kết nối : Hỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 15 – 30oC
Độ ẩm: 30 – 85% , áp suất không khí: 70-106 kPa
- Nguồn điện hoạt động: AC 100 – 240V ≤ 300VA
- Tần số: 50/60Hz
- Kích thước: 410mm(L) x 470mm(W) x 530mm (H)
- Trọng lượng: ≤ 45 Kg
- Bảo quản:
Nhiệt độ bảo quản : -10o ~ 40o
Độ ẩm không khí: 10 ~93%
17total visits,3visits today
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.