Mô tả
STT | Art. No. | Mô tả | SL |
1 | 00-103-06 | Cán dao mổ số 7 Scalpel blade handle, No.7 |
1 |
2 | 00-104-01 | Cán dao mổ số 4 Scalpel blade handle, No.4 |
2 |
3 | 00-911-02 | Đầu hút Yankauer có lỗ trung tâm, 270 mm Yankauer suction tube, 270 mm |
1 |
4 | 01-160-14 | Kéo phẫu thuật Mayo thẳng 140 mm Mayo dissecting scissors, straight, 140 mm |
1 |
5 | 01-160-17 | Kéo phẫu thuật Mayo thẳng 170 mm Mayo dissecting scissors, straight, 170 mm |
1 |
6 | 01-161-15 | Kéo phẫu thuật Mayo, cong, 150 mm Mayo dissecting scissors, curved, 150 mm |
1 |
7 | 03-000-16 | Kẹp phẫu tích cơ bản, mũi có răng cưa, 160 mm Standard pattern dissecting forceps, serrated jaws, 160 mm |
1 |
8 | 03-100-16 | Kẹp phẫu tích cơ bản, 1×2 răng,160 mm Standard tissue forceps, 1×2 teeth, 160 mm |
1 |
9 | 05-030-18 | Kẹp động mạch Adson, cong 185 mm, Kelly delicate artery forceps, curved, half-serrated jaws, 185 mm |
4 |
10 | 05-053-14 | Kẹp động mạch Kelly, cong, 140 mm Kelly artery forceps, curved, half-serrated jaws, 140 mm |
6 |
11 | 05-100-20 | Kẹp động mạch Ochsner-Kocher, thẳng, 1×2 răng, 200 mm Ochsner-Kocher hemostatic forceps, straight, 1×2 teeth, 200 mm |
4 |
12 | 05-101-20 | Kẹp động mạch Kocher-Ochsner, cong, 1×2 răng, 200mm
Kocher-Ochsner artery forceps, curved, 1×2 teeth, 200 mm |
4 |
13 | 05-317-20 | Kẹp dùng cắt tử cung Heaney, cong, 200 mm Heaney hysterectomy forceps, curved, 200 mm |
2 |
14 | 05-725-32 | Kẹp polip tử cung Kelly, mũi có răng, 320 mm
Kelly uterine polypus forceps, serrated jaws, 320 mm |
1 |
15 | 05-736-25 | Kẹp bông băng Forster-Ballenger 250 mm Forster-Ballenger sponge holding forceps, serrated jaws, 250 mm |
2 |
16 | 05-760-16 | Kẹp giữ mô Babcock, 160 mm Babcock tissue grasping forceps, 160 mm |
2 |
17 | 05-774-15 | Kẹp giữ mô Boys-Allis, 5×6 răng nhọn, 150 mm Allis tissue grasping forceps,5×6 teeth, sharp, 150 mm |
2 |
18 | 05-801-13 | Kẹp khăn Backhaus , 130 mm Backhaus towel clamps, box joint,130 mm, |
6 |
19 | 05-851-13 | Vòng Mayo giữ dụng cụ, thép không rĩ, 130 mm Mayo safety pins, 130 mm |
1 |
20 | 06-047-00 | Van Richakson-Eastman 2 đầu, bộ 2 cái, dài 270 mm, 28×20 mm/36×28 mm, 49×38 mm/71×43 mm Richakson-Eastman retractor, set of 2, 270 mm, 28×20 mm/36×28 mm, 49×38 mm/71×43 mm |
1 |
21 | 06-058-00 | Banh vết mổ Parker –Langenbeck, bộ 2 cái, hai đầu sử dụng, 220 mm, 21×15 mm/40×15 mm, 25×15 mm/45×15 mm Parker –Langenbeck retractors, double ended, 220 mm, 21×15 mm/40x15mm, 25×15 mm/45×15 mm |
1 |
22 | 06-269-00 | Banh vén bụng Collin, banh trung tâm 38×55 mm, cặp banh bên 37×62 mm Collin abdominal retractor, center blade 38×55 mm, pair of blades 37x62mm |
1 |
23 | 08-002-16 | Kẹp giữ kim Mayo-Hegar, mũi có gắn cacbon, cán mạ vàng, 160 mm Mayo-Hegar needle holder, with tungsten carbide insert jaw, 160 mm |
1 |
24 | 08-002-18 | Kẹp giữ kim Mayo-Hegar, mũi có gắn cacbon, cán mạ vàng, 180 mm
Hegar-Mayo-Hegar needle holder, with tungsten carbide insert jaw, 180mm |
1 |
25 | 27-031-01 | Mỏ vịt âm đạo Kristeller, lưỡi thấp, 70×27 mm, Kristeller vaginal speculum, lower blade, 70×27 mm |
1 |
26 | 27-032-01 | Mỏ vịt âm đạo Kristeller, lưỡi cao, 70×23 mm, Kristeller vaginal speculum, upper blade, 70×23 mm |
1 |
27 | 27-111-08 | Dụng cụ nong tử cung hai đầu, gồm 8 chiếc và cuộn Canvas: Φ3×4 mm, Φ 5×6 mm, Φ 7×8 mm, Φ 9×10 mm, Φ 11×12 mm, Φ 13×14 mm, Φ 15×16 mm, Φ 17×18 mm
Hegar double-ended uterine dilator in a set of 8 pieces: Φ3×4 mm, Φ 5×6 mm, Φ 7×8 mm, Φ 9×10 mm, Φ 11×12 mm, Φ 13×14 mm, Φ 15×16 mm, Φ 17×18 mm |
1bộ # 8 cái |
28 | 27-121-32 | Que thăm dò tử cung Sims, mềm, có phân vạch bằng cm, 330 mm Sims uterine probe, malleable, graduated in cm, 330 mm |
1 |
29 | 27-202-27 | Cây nạo tử cung Blake, sử dụng hai đầu, nhọn/cùn, 275 mm Blake uterine curette, double-ended, sharp/ blunt, 275 mm |
1 |
30 | 27-217-23 | Kẹp cổ tử cung Teale, cong, 3×4 răng, 230 mm
Teale vulsellum forceps, 3×4 teeth, curved, 230 mm |
1 |
31 | 27-412-01 | Kẹp sinh thiết cổ tử cung Schumacher, nhọn, 240 mm Schumacher cervical biopsy forceps, fenestrated jaws, sharf, 240 mm |
2 |
32 | 27-510-05 | Nạo cổ tử cung Recamier, rộng 5mm, cứng, bén, 280 mm Recamier uterine curette, 5mm width, rigit, sharp, 280 mm |
1 |
33 | 27-510-08 | Nạo cổ tử cung Recamier, rộng 8mm, cứng, bén, 280 mm Recamier uterine curette, 8mm width, rigit, sharp, 280 mm |
1 |
34 | 27-520-08 | Nạo cổ tử cung Sims, rộng 8 mm, cứng, cùn, 280 mm Sims uterine curette, 8 mm width, rigit, blunt, 280 mm |
1 |
35 | 01-145-16 | Kéo cắt dây rốn Schuhmacher, 160mm
Schumacher umbilical cord scissors, 160mm, |
1 |
36 | 02-214-23 | Kéo phẫu tích Metzenbaum, lưỡi thẳng nhọn, cán mạ vàng, 230 mm
Metzenbaum dissecting scissors, straight blades,sharp tip, with tungsten carbide insert blades, 230 mm |
1 |
37 | 03-124-15 | Kẹp mô, 2´3 răng, 150 mm
Tissue forceps, 2´3 teeth, 150 mm |
1 |
38 | 05-039-16 | Kẹp mạch máu Crile-Rankin, cong, mũi răng cưa, 160 mm
Crile artery forceps, curved, serrated jaws, 160 mm |
6 |
39 | 05-237-13 | Kẹp phẫu tích Gemini, cong, 130 mm Gemini dissecting forceps, serrated jaws, 130 mm |
1 |
40 | 05-237-16 | Kẹp phẫu tích Gemini, cong, 160 mm Gemini dissecting forceps, serrated jaws, 160 mm |
1 |
41 | 05-770-20 | Kẹp mô Allis-Thoms, 6×7 răng, dài 200 mm,
Allis-Thoms tissue grasping porceps, 6 x7 teeth, 200 mm |
2 |
42 | 06-039-05 | Banh Doyen, lưỡi 40´85mm, 250 mm
Doyen retractor, blade of 40´85mm, 250 mm |
1 |
43 | 06-059-00 | Banh Mat hieu, lưỡi 42´13mm/42´26 mm, 47×13 mm/47×26 mm, 210 mm
Mathieu retractor, blade of 42´13 mm/42´26 mm, 47×13 mm/47×26 mm, 210 mm |
1 |
44 | 27-711-36 | Kẹp lấy thai Naegele, 360 mm
Naegele obstetrical forceps, 360 mm |
1 |
45 | 27-732-21 | Kẹp cầm máu Green-Armytage, thẳng, 220 mm
Green-Armytage Haemotasos forceps, angled, 220 mm |
10 |
46 | 28-110-12 | Ống thông tiểu nữ, kim loại số 12, 150 mm
Famel urethral catheter, metal, size 12, 150 mm |
1 |
47 | 45-100-25 | Khay quả thận 250x140x40 mm Kidney bowl, s/steel , 250 mm |
2 |
48 | 46-410-15 | Hộp dụng cụ 465 x 280 x 150 mm Sterile container of anodized alluminium 465 x 280 x 150 mm (Container Lid with filter 465 x 280 x 150 mm) |
1 |
49 | 46-466-10 | Khay lưới đựng dụng cụ 405x255x10 0mm Trays of performated stainless wire mesh 405x255x100 mm |
1 |
108total visits,4visits today
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.