Mô tả
STT | MÔ TẢ | ĐV | SL |
1 | Cán dao mổ số 4 | Cái | 1 |
2 | Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, ngàm răng cưa, dài 250 mm | Cái | 2 |
3 | Kẹp săng Backhaus, dài 130mm | Cái | 10 |
4 | Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, dài 170 mm | Cái | 1 |
5 | Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 170 mm | Cái | 1 |
6 | Kéo phẫu tích Metzenbaum, cán vàng, mũi cong, đầu tù, dài 200 mm | Cái | 2 |
7 | Kéo phẫu tích Metzenbaum, cán vàng, mũi mảnh, cong, dài 200 mm | Cái | 2 |
8 | Kéo phẫu tích Metzenbaum, cán vàng, mũi cong, đầu tù, dài 230 mm | Cái | 2 |
9 | Kẹp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ trung bình, dài 200 mm | Cái | 2 |
10 | Kẹp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ trung bình, dài 250 mm | Cái | 2 |
11 | Kẹp phẫu tích cỡ trung bình, 1×2 răng, 200 mm | Cái | 2 |
12 | Kẹp phẫu tích mẫu chuẩn, 1×2 răng, 180 mm | Cái | 2 |
13 | Kẹp phẫu tích cán vàng Adson, dài 150mm | Cái | 2 |
14 | Kẹp mạch máu De Bakey không chấn thương, thẳng, đầu 2.0 mm, dài 200 mm | Cái | 2 |
15 | Kẹp mạch máu De Bakey không chấn thương, thẳng, đầu 2.8 mm, dài 200 mm | Cái | 2 |
16 | Kẹp mạch máu De Bakey không chấn thương, thẳng, đầu 2.8 mm, dài 240 mm | Cái | 2 |
17 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito mảnh, cong, dài 125 mm | Cái | 10 |
18 | Kẹp mạch máu Crile-Rankin, cong, dài 160 mm. | Cái | 10 |
19 | Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, dài 180 mm | Cái | 5 |
20 | Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, dài 220 mm | Cái | 5 |
21 | Kẹp mạch máu kocher-ochner, cong, 1×2 răng, dài 200mm | Cái | 5 |
22 | Kẹp ruột Babcock, dài 200mm | Cái | 2 |
23 | Kẹp mô và tổ chức Allis-Thomas, 6×7 răng, dài 200mm | Cái | 2 |
24 | Kẹp mô Judd-Allis, 3×4 răng, 150 mm | Cái | 2 |
25 | Kẹp tạng không chấn thương, loại nhỏ, thẳng, dài 250mm | Cái | 1 |
26 | Kẹp ống mật Gray, ngàm cong ít, dài 220mm | Cái | 2 |
27 | Kẹp Lane, dài 200 mm | Cái | 2 |
28 | Kẹp Wertheim, dài 240 mm | Cái | 1 |
29 | Kẹp ruột không chấn thương kocher, lưỡi rất mềm & đàn hồi, thẳng, 250 mm | Cái | 2 |
30 | Kẹp ruột không chấn thương kocher, lưỡi rất mềm & đàn hồi, cong, 250 mm | Cái | 2 |
31 | Kẹp ruột kocher, lưỡi mềm và đàn hồi, thẳng, dài 220mm | Cái | 2 |
32 | Kẹp ruột kocher, lưỡi mềm và đàn hồi, cong, dài 220mm | Cái | 2 |
33 | Bộ banh bụng Balfour, kích thước mở180mm, gồm lưỡi trung tâm và 2 lưỡi bên | Cái | 1 |
34 | Bộ banh bụng Balfour, kích thước mở 250mm, gồm lưỡi trung tâm và hai lưỡi bên | Cái | 1 |
35 | Banh tổ chức Collin-Hartmann, hai đầu, 160 mm | Cái | 4 |
36 | Banh tổ chức Farabeuf, bộ 2 chiếc, dài 150 mm | Cái | 2 |
37 | Banh tổ chức US-Army, bộ 2 chiếc, dài 210 mm | Cái | 1 |
38 | Banh bụng sâu Doyen, kích cỡ 55x35mm | Cái | 2 |
39 | Banh bụng sâu Doyen, kích cỡ 85x45mm | Cái | 2 |
40 | Banh bụng sâu Doyen, kích cỡ 115x45mm | Cái | 2 |
41 | Banh bụng Tuffier, dài 200mm | Cái | 2 |
42 | Banh bụng, lưỡi rộng 30mm, dài 330mm | Cái | 2 |
43 | Banh bụng, lưỡi rộng 40mm, dài 330mm | Cái | 2 |
44 | Banh bụng, lưỡi rộng 50mm, dài 330mm | Cái | 1 |
45 | Que thăm hai đầu, đk đầu 1.5mm, dài 200 mm | Cái | 2 |
46 | Que thăm hai đầu, đk đầu 2.0mm, dài 200mm | Cái | 2 |
47 | Kẹp ống mật Gray, ngàm cong ít, dài 230mm | Cái | 2 |
48 | Kẹp gắp sỏi mật desjardins, cong, dài 230 mm, Fig. 1 | Cái | 1 |
49 | Kẹp gắp sỏi mật desjardins, cong, dài 230 mm, Fig. 2 | Cái | 1 |
50 | Thìa nạo sỏi mật Luer, đk đầu 3,2mm, dài 320mm | Cái | 1 |
51 | Thìa nạo sỏi mật Luer, đk đầu 4,2mm, dài 320mm | Cái | 1 |
52 | Thìa nạo sỏi mật Luer, đk đầu 5,5mm, dài 320mm | Cái | 1 |
53 | Thìa nạo sỏi mật Luer, đk đầu 6,7mm, dài 320mm | Cái | 1 |
54 | Que thông niệu đạo nữ, cỡ 8, dài 28cm | Cái | 1 |
55 | Que thông niệu đạo nữ, cỡ 10, dài 28cm | Cái | 1 |
56 | Que thông niệu đạo nữ, cỡ 12, dài 28cm | Cái | 1 |
57 | Que thông niệu đạo nữ, cỡ 14, dài 28cm | Cái | 1 |
58 | Que thông niệu đạo nữ, cỡ 16, dài 28cm | Cái | 1 |
59 | Que thông niệu đạo nữ, cỡ 18, dài 28cm | Cái | 1 |
60 | Que thông niệu đạo nữ, cỡ 20, dài 28cm | Cái | 1 |
61 | Que thông niệu đạo nữ, cỡ 22, dài 28cm | Cái | 1 |
62 | Kẹp mang kim De Bakey, ngàm răng cưa, cán vàng, dài 180mm | Cái | 2 |
63 | Kẹp mang kim cán vàng Crile-wood, thẳng, ngàm răng cưa, dài 200mm | Cái | 2 |
64 | Kẹp mang kim, cán vàng, ngàm răng cưa, cực mảnh, dài 200mm | Cái | 2 |
65 | Kẹp mang kim cán vàng Hegar-Mayo, ngàm răng cưa, dài 180mm | Cái | 2 |
66 | Kẹp Mixter cong 23 cm | Cái | 2 |
67 | Kẹp phẫu tích gắp chỉ gemini, cong, dài 220mm | Cái | 2 |
68 | Kéo cắt chỉ Metzenbaum-Nelson cong, dài 180 mm | Cái | 1 |
69 | Kéo cắt chỉ Metzenbaum cán vàng, cong, dài 230 mm | Cái | 1 |
70 | Ống hút Yankauer | Cái | 2 |
71 | Khay hình quả đậu, dài 250mm | Cái | 1 |
72 | Cốc đo dung tích 0,5l | Cái | 2 |
73 | Cốc đo dung tích 1l | Cái | 1 |
74 | Nắp hộp dụng cụ đục lỗ, màu xanh lá cây, 580 x 280 mm | Cái | 1 |
75 | Đáy hộp dụng cụ không đục lỗ, 580x 280x 135 mm | Cái | 1 |
76 | Khay lưới đựng dụng cụ, kích thước 540 x 255 x 50 mm | Cái | 1 |
77 | Khay lưới đựng dụng cụ, kích thước 540 x 255 x 70 mm | Cái | 1 |
130total visits,6visits today
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.