Mô tả
STT | MÔ TẢ | ĐV | SL |
1 | Kẹp mũi xoang Weil-Blakesley, chiều dài làm việc 120mm, cỡ hàm 3.0mm | chiếc | 1 |
2 | Kẹp mũi xoang Weil-Blakesley, chiều dài làm việc 120mm, cỡ hàm 4.0mm | chiếc | 1 |
3 | Kẹp mũi xoang Weil-Blakesley, chiều dài làm việc 120mm, cỡ hàm 4.0mm | chiếc | 1 |
4 | Kẹp mũi xoang Weil-Blakesley, cong lên 45⁰, chiều dài làm việc 120mm, cỡ hàm 4.0mm | chiếc | 1 |
5 | Forceps mũi xoang Weil-Blakesley, cong lên 90⁰, chiều dài làm việc 120mm, cỡ hàm 3.5mm | chiếc | 1 |
6 | Búa Cottle, nặng 240 gram, dài 19cm | chiếc | 1 |
7 | Kẹp Weil-Blakesley, hàm thẳng, chiều dài làm việc 120mm, cỡ hàm 2.5mm | chiếc | 1 |
8 | Kẹp Weil-Blakesley, hàm cong lên 45 độ, chiều dài làm việc 120mm, cỡ hàm 2.5mm | chiếc | 1 |
9 | Kẹp xoang trán, chiều dài làm việc 175mm, cong lên 70 độ, hàm cắt 3mm | chiếc | 1 |
10 | Đục Ballenger, bề mặt cắt hình chữ V, chiều dài toàn bộ 160mm, cỡ lưỡi 4mm. | chiếc | 1 |
11 | Thìa nạo xoang Coakley, chiều dài 170mm | chiếc | 1 |
12 | Thìa nạo xoang trán Coakley, cong lên, chiều dài 170mm | chiếc | 1 |
13 | Kìm mang kim Diamond, thẳng dài 150mm | chiếc | 1 |
14 | Đục xương Masing, chiều dài 175mm, hình 2 | chiếc | 1 |
15 | Đục xương Masing, chiều dài 175mm, hình 1 | chiếc | 1 |
16 | Đục xương Masing, thẳng, chiều dài 175mm | chiếc | 1 |
17 | Que thăm dò lỗ thông xoang trán, hai đầu làm việc, chiều dài toàn bộ 200mm | chiếc | 1 |
18 | Kìm cắt ngược, cắt cỡ 1.5mm x 6.0 mm, chiều dài làm việc 120mm | chiếc | 1 |
19 | Kìm cắt ngược, cắt cỡ 2.5mm x 8.0 mm, chiều dài làm việc 120mm | chiếc | 1 |
20 | Kìm cắt ngược, cắt cỡ 2.5mm x 8.0 mm, chiều dài làm việc 120mm | chiếc | 1 |
21 | Ống hút Frazier, chiều dài làm việc 170mm, đường kính 6 French | chiếc | 1 |
22 | Ống hút Frazier, chiều dài làm việc 170mm, đường kính 8 French | chiếc | 1 |
23 | Ống hút Luer, đường kính 3mm, chiều dài 110mm | chiếc | 1 |
24 | Ống hút Luer, đường kính 4.5mm, chiều dài 110mm | chiếc | 1 |
25 | Trocar xoang, đường kính 5mm, chiều dài 85mm | chiếc | 1 |
26 | Đáy hộp đựng dụng cụ, kích thước 465x280x150mm | chiếc | 1 |
27 | Dao Bruenigs, chiều dài 160mm | chiếc | 1 |
28 | Kéo xoang mũi Fomon, đầu cùn, dài 135mm | chiếc | 1 |
29 | Kẹp cổ cò Stammberger, hàm cong lên, hàm mở 65⁰ chiều dài làm việc 120mm | chiếc | 1 |
30 | Kẹp sinh thiết, hàm cong lên, hàm mở 70⁰ chiều dài làm việc 120mm | chiếc | 1 |
31 | Kìm đột vách ngăn Jansen Middleton, chiều dài làm việc 190mm, cỡ 4mm x 20mm | chiếc | 1 |
32 | Kéo mũi xoang, chiều dài làm việc 120mm, loại thẳng | chiếc | 1 |
33 | Panh mũi Cottle, chiều dài 150mm, cỡ lưỡi 50.0mm | chiếc | 1 |
34 | Thìa nạo vách ngăn Freer, hai đầu làm việc, sắc/ cùn, dài 180mm | chiếc | 1 |
35 | Banh nâng vách ngăn Cottle, chiều dài 230mm | chiếc | 1 |
36 | Kẹp phẫu tích tai Lucae, lưới lê, dài 140mm | chiếc | 1 |
37 | Kẹp phẫu tích Bishop-Harmon, 1×2 răng, chiều dài toàn bộ 85mm | chiếc | 1 |
38 | Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito, thẳng dài 125mm | chiếc | 1 |
39 | Móc 2 răng, nhọn, chiều dài toàn bộ 140mm | chiếc | 1 |
40 | Kìm đột vách ngăn Jansen Middleton, chiều dài làm việc 190mm, cỡ 5mm x 15mm | chiếc | 1 |
41 | Ống hút Baron, kích thước 2mm x 75mm | chiếc | 1 |
42 | Curette hút, đường kính 3mm | chiếc | 1 |
88total visits,1visits today
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.