Mô tả
STT | MÔ TẢ | ĐV | SL |
1 | Hộp hấp dụng cụ kèm nắp, kích thước 580x280x135mm | Cái | 1 |
2 | Khay đựng dụng cụ, kích thước 540mm x 255mm x 70mm | Cái | 1 |
3 | Kẹp gạc FOERSTER, thẳng, ngàm có khía, dài 250mm | Cái | 2 |
4 | Kẹp săng BACKHAUS, dài 110mm | Cái | 8 |
5 | Cán dao mổ số 3 | Cái | 1 |
6 | Cán dao mổ số 4 | Cái | 1 |
7 | Kéo phẫu tích MAYO,thẳng, lưỡi vát, 170mm | Cái | 1 |
8 | Kéo phẫu tích MAYO cán vàng, lưỡi cong, dài 170mm | Cái | 1 |
9 | Kéo phẫu tích MAYO cán đen, thẳng, 145mm | Cái | 1 |
10 | Kéo METZENBAUM mũi cong, 180mm | Cái | 1 |
11 | Kéo phẫu tích METZENBAUM, cán đen mũi cong, 200mm | Cái | 1 |
12 | Nhíp phẫu tích mẫu chuẩn,1×2 răng, 145mm | Cái | 2 |
13 | Nhíp phẫu tích mẫu chuẩn, 1×2 răng, 200mm | Cái | 2 |
14 | Nhíp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ chuẩn, mũi thẳng, 145mm | Cái | 2 |
15 | Nhíp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ chuẩn, mũi thẳng, 180mm | Cái | 1 |
16 | Nhíp phẫu tích ngàm răng cưa, cỡ chuẩn, mũi thẳng, 200mm | Cái | 2 |
17 | Kẹp mô ALLIS 5×6 răng, 150mm | Cái | 2 |
18 | Kẹp mô THOM-ALLIS 6×7 răng, 200mm | Cái | 2 |
19 | Kẹp cầm máu HALSTED-MOSQUITO, mũi cong, 125mm | Cái | 6 |
20 | Kẹp mạch máu CRILE, mũi cong, dài 140mm | Cái | 6 |
21 | Kẹp cầm máu ROCHESTER-PEAN, mũi cong, 180mm | Cái | 6 |
22 | Kẹp mạch/ruột BAINBRIDGE, thẳng, 185mm | Cái | 2 |
23 | Kẹp mạch máu ADSON, thẳng, dài 185mm | Cái | 6 |
24 | Kẹp mạch máu DE BAKEY, hàm gập góc, 160mm | Cái | 1 |
25 | Kẹp ruột BABCOCK hàm khía ngang không chấn thương, thẳng, 240mm | Cái | 2 |
26 | Kẹp ruột WILLIAM, mũi thẳng, dài 160mm | Cái | 1 |
27 | Kẹp tổ chức DUVAL-COLLIN, hàm tam giác rộng 14mm, 200mm | Cái | 1 |
28 | Kẹp ống mật LAHEY, khía dọc, 230mm | Cái | 2 |
29 | Que nong ống mật BAKES, uốn được, dài 300mm | Cái | 1 |
30 | Kẹp sỏi mật BLAKE, hàm thẳng, dài 200mm | Cái | 1 |
31 | Kẹp sỏi thận RANDALL số #2, hàm cong, 220mm | Cái | 1 |
32 | Ống hút YANKAUER lỗ điều độ, 270mm | Bộ | 1 |
33 | Banh tổ chức kéo tay 2 đầu FARABEUF, 120mm | Bộ | 1 |
34 | Banh kéo tay RICHARDSON, lưỡi 22x52mm, 240mm | Cái | 2 |
35 | Banh tổ chức VOLKMANN, 4 răng tù, 220mm | Cái | 2 |
36 | Banh kéo tay LANGENBECK, lưỡi 11x40mm, 220mm | Cái | 2 |
37 | Banh Abdominal uốn được, rộng 40mm, dài 330mm | Cái | 1 |
38 | Bộ banh bụng tự động BALFOUR, khung banh mở 180mm, kèm 2 đôi lưỡi bên hổng giữa cỡ 63x35mm và 35x63mm, 1 lưỡi trung tâm 45x80mm | Cái | 1 |
39 | Que thăm dò Brodie, dài 200mm | Cái | 1 |
40 | Kẹp mang kim DEBAKEY cán vàng, 180mm | Cái | 1 |
41 | Kẹp mang kim DEBAKEY siêu nhẹ, cán vàng, hàm TC mũi mảnh 1.5mm, 160mm | Cái | 1 |
42 | Kẹp mang kim DEBAKEY siêu nhẹ, cán vàng, thẳng dài 200mm | Cái | 1 |
43 | Lóc màng xương LANGENBECK, dài 190mm | Cái | 1 |
44 | Kìm cắt xương LISTON, mũi thẳng, 140mm | Cái | 1 |
45 | Kìm cắt xương cộng lực RUSKIN, lưỡi thẳng, 180mm | Cái | 1 |
46 | Gouge gặm xương LUER, hàm thẳng, dài 170mm | Cái | 1 |
47 | Đục Lexer, cong, dài 275mm | Cái | 1 |
48 | Đục LAMBOTTE, lưỡi thẳng 15mm, 240mm | Cái | 1 |
49 | Búa chỉnh hình, đường kính 450g, 265mm | Cái | 1 |
50 | Curet nạo xương 2 đầu VOLKMAN, thìa tròn và oval, 130mm | Cái | 1 |
51 | Bát đựng dung dịch hình quả thận, dài 250mm | Cái | 1 |
52 | Nhíp phẫu tích ruột DUVAL 180mm | Cái | 2 |
53 | Thìa nạo sỏi mật LUER-KOERTE, số 1, mũi 5.5mm, 320mm | Cái | 1 |
54 | Cán cưa xương cầm tay, dài 310mm | Cái | 1 |
102total visits,1visits today
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.